Có 2 kết quả:
群发性地震 qún fā xìng dì zhèn ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ • 群發性地震 qún fā xìng dì zhèn ㄑㄩㄣˊ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
earthquake swarm
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
earthquake swarm
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0